BẢNG GIÁ TÔN 5, 6,7 ,9 SÓNG TRÒN, SÓNG VUÔNG MỚI NHẤT NĂM 9/2020

BẢNG GIÁ TÔN 5, 6,7 ,9 SÓNG TRÒN, SÓNG VUÔNG MỚI NHẤT NĂM 9/2020

Bảng giá tôn 5 sóng tháng 9/2020

Tìm hiểu thêm: công ty thu mua đồ thanh lý

BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU
XANH NGỌC, ĐỎ ĐẬM, VÀNG KEM,…
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG + 5 SÓNG VUÔNG + 13 SÓNG LAFONG

STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(ĐO THỰC TẾ) (KG/M) (KHỔ 1,07M)
1 2 dem 50 1.70  41.000
2 3 dem 00 2.35  49.000
3 3 dem 50 2.75 54.500
4 4 dem00 3.05 60,000
5 4 dem 00 .3.25 61.800
6 4 dem 50 3.50 66,700
7 4 dem 50 3.70 70.800
8 5 dem 00 4.10 77.000

Bảng giá tôn lạnh

STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(ĐO THỰC TẾ) (KG/M) (KHỔ 1.07M)
1 2 dem 50 2.10 45.800
2 2 dem 80 2.40 49,600
3 3 dem 20 2.80  53.800
4 3 dem 30 3.05  59.600
5 3 dem 60 3.15 63,000
6 4 dem 20 3.70  71.500
7 4 dem 50 4.10 77.000
8 5 dem 00 4.60 91.200

Bảng giá tôn mạ kẽm

STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(ĐO THỰC TẾ) (KG/M) (KHỔ 1,07M)
1 2 dem 80 2.40 47,500
2 3 dem 00 2.60 49,500
4 3 dem 50 3.20 59,000
6 4 dem 00 3.35 63,500
8 4 dem 70 4.00 69,500
10 5 dem 00 4.45 75,500

CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG

           STT                 Tên Hàng            Quy Cách        ĐVT         Đơn Giá
01 Cát Tường P1 1.55 x 40m Cuộn 999.000
02 Cát Tường P2 1.55 x 40m Cuộn 1.118.000
03 Cát Tường A1 1.55 x 40m Cuộn 1.060.000
04 Cát Tường A2 1.55 x 40m Cuộn  1.486.000
TÔN MẠ KẼM (phương nam, hoa sen, đông á … )
Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md
2 zem 0 1.55-1.77 47.000 3 zem 5 2.90-3.05 72.500
2 zem 2 1.70-1.75 50.000 3 zem 8 3.10-3.26 72.000
2 zem 4 1.95-2.10 53.000 4 zem 0 3.50 – 3.65 76.500
2 zem 6 2.15-2.25 57.000 4 zem 5 3.85- 4.00 98.500
2 zem 8 2.35-2.45 60.000 4 zem 8 4.19 -4.35 100.500
3 zem 0 2.50-2.60 63.500 5 zem 0 4.20-4.40 115.000
3 zem 2 2.70-2.85 69.500 5 zem3 4.75-4.95 120.000
3 zem 3 0 0 5 zem 8 (ss1) 5.42 (+/-0.20 ) 135.000

Bảng giá tôn mạ màu

TÔN MẠ MÀU PHƯƠNG NAM
Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md
2 zem 5 2.12 -2.20 61.500 4 zem 0 3.46-3.60 84.500
2 zem 8 2.35-2.45 63.500 4 zem 2 3.70-3.78 87.600
3 zem 0 2.55-2.63 72.500 4 zem 5 3.92-4.08 94.900
3 zem 2 2.76-2.82 76.500 4 zem 7 4.10-4.26 98.500
3 zem 5 3.0-3.12 78.900 5 zem 0 4.36-4.54 104.300
3 zem 7 3.17-3.29 81.700 6 zem 0 5.26-5.48 132.500
TÔN MẠ MÀU HOA SEN
Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md
2 zem 3 1.75-1.85 3 zem 7 3.05-3.15 75.300
2 zem 5 1.85-2.00 55.000 4 zem 0 3.35-3.45 95.500
2 zem 7 2.00-2.15 59.500 4 zem 2 3.50-3.60 98.500
3 zem 0 2.40-2.50 62.000 4 zem 5 3.90-4.00 105.000
3 zem 2 2.55-2.65 65.900 4 zem 7 4.00-4.10 108.000
3 zem 5 2.85-3.00 71.000 5 zem 0 4.30-4.40  115.500
TÔN SÓNG NGÓI (Xám, nâu đất, đỏ đậm, xanh ngọc…)
Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md
3 zem 5 3.0 – 3.07 92.500 4 zem 5 4.00 -4.03 118.000
4 zem 0 3.5- 3.54 105,000 5 zem 0 4.48-4.53 128.000

Bảng giá  tôn nhựa

TÔN NHỰA LẤY SÁNG ( 9 sóng,7 sóng, 5 sóng, phẳng ,sóng tròn, sóng cliplock…)
Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md
  0.5mm  0.6-0.7  45.000  1.5 mm  1.80-2.10 135000
  1.0 mm  1.2-1.4  90.000  2.0mm   2.4- 2.8 180.000

Bảng giá tôn lạnh

TÔN LẠNH (Bluescope, Phương Nam, Hoa Sen, Đông Á )
Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md Độ dày (zem) Tỷ trọng (kg/md) Đơn giá/md
2 zem 0 1.70-1.80 58.000 4 zem 8 4.00 -4.10
3 zem 0 2.35-2.45 86.000 5 zem 0 4.35-4.45 137.000
3 zem 2 2,44-2,54 88.000 5 zem 5 4.85-4.95 145.000
3 zem 5 2.80-2.90 98.500 4 zem 4 ( zacs vn ) 3.85-3.46 145.000
3 zem 8 3.10-3.26 104.200 4 zem 8 ( zacs vn ) 4.00-4.25 165.000
 4 zem 0 3.35 -3.45 109.000 5 zem 0 (zacs vn ) 4.35-4.55 185.000
4 zem 5 3.85-3.95 121.000

AZ chuyên mua bán các loại tôn cũ đã qua sử dụng: tôn hàng rào, tôn nhà xưởng, tôn nhà kho, tôn dân dụng

Mọi thông tin quý khách hàng vui long liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ AZ VIỆT NAM

Mst: 0107468947

Email: azvndong@gmail.com

Website: vesinhaz.com hoặc azvn.vn

Điện thoại: Mr Đông

Trụ sở: Xa Mạc, Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội.

Chi nhánh Hà Nội: Đường 100 trục chính đô thi Mê Linh, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội

Tp HCM: 2320 Đường Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp HCM

5/5 - (1 bình chọn)

Sản Phẩm Liên Quan